Characters remaining: 500/500
Translation

ngành ngọn

Academic
Friendly

Từ "ngành ngọn" trong tiếng Việt có nghĩa là "đầu đuôi" "chi tiết" của một sự việc hay hiện tượng nào đó. Khi chúng ta nói về "ngành ngọn" của một sự việc, tức là chúng ta đang tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh, nguồn gốc, nguyên nhân, kết quả của sự việc đó.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Tôi muốn tìm hiểu ngành ngọn của vấn đề ô nhiễm môi trườngthành phố này." (Ý nghĩa: Tôi muốn hiểu hơn về nguyên nhân hậu quả của ô nhiễm môi trường.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần nghiên cứu ngành ngọn của những thay đổi trong chính sách giáo dục." (Ý nghĩa: Cần xem xét chi tiết các yếu tố đã gây ra sự thay đổi trong chính sách giáo dục.)
Các biến thể của từ:
  • Ngành: Thường dùng để chỉ một lĩnh vực, một ngành nghề cụ thể. dụ: "ngành công nghiệp", "ngành nông nghiệp".
  • Ngọn: Có thể mang nghĩa chỉ phần trên cùng của một vật đó, nhưng trong bối cảnh này, được dùng để chỉ chi tiết, phần cuối cùng.
Từ gần giống:
  • Nguyên nhân kết quả: "Ngành ngọn" thường liên quan đến việc tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến một sự việc các kết quả phát sinh từ .
Từ đồng nghĩa:
  • Chi tiết: Khi nói về "ngành ngọn", bạn cũng có thể sử dụng từ "chi tiết" để nhấn mạnh sự sâu sắc trong việc tìm hiểu vấn đề.
  • Đầu đuôi: Cũng có thể dùng thay cho "ngành ngọn" khi muốn nhấn mạnh đến sự tổng quát khái quát của một vấn đề.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ngành ngọn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu, hoặc khi phân tích một vấn đề cụ thể.

  1. dt Đầu đuôi chi tiết của sự việc: Tìm hiểu ngành ngọn của sự thay đổi ấy.

Comments and discussion on the word "ngành ngọn"